Vietnamese Meaning of planticle
Planticle
Other Vietnamese words related to Planticle
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of planticle
- planthopper => Chích hoắc
- plantership => Plantership
- planter's punch => planter's punch
- planter => Máy trồng cây
- plant-eating => Ăn cỏ
- plant-cane => mía cây
- plantation walking horse => Ngựa đi bộ đồn điền
- plantation owner => Chủ đồn điền
- plantation => Đồn điền
- plantar wart => Mụn cóc ở lòng bàn chân
- plantigrada => Bàn chân vuông
- plantigrade => kiến trúc nền chéo
- plantigrade mammal => Động vật có vú đi bằng gan bàn chân
- planting => trồng trọt
- plantless => không có thực vật
- plantlet => Cây non
- plantlike flagellate => Trùng roi dạng thực vật
- plantocracy => Chế độ đồn điền
- plantsman => người yêu cây
- plantule => cây
Definitions and Meaning of planticle in English
planticle (n.)
A young plant, or plant in embryo.
FAQs About the word planticle
Planticle
A young plant, or plant in embryo.
No synonyms found.
No antonyms found.
planthopper => Chích hoắc, plantership => Plantership, planter's punch => planter's punch, planter => Máy trồng cây, plant-eating => Ăn cỏ,