Vietnamese Meaning of planter

Máy trồng cây

Other Vietnamese words related to Máy trồng cây

Definitions and Meaning of planter in English

Wordnet

planter (n)

the owner or manager of a plantation

a worker who puts or sets seeds or seedlings into the ground

a decorative pot for house plants

Webster

planter (n.)

One who, or that which, plants or sows; as, a planterof corn; a machine planter.

One who owns or cultivates a plantation; as, a sugar planter; a coffee planter.

A colonist in a new or uncultivated territory; as, the first planters in Virginia.

FAQs About the word planter

Máy trồng cây

the owner or manager of a plantation, a worker who puts or sets seeds or seedlings into the ground, a decorative pot for house plantsOne who, or that which, pla

nông dân,người nông dân,nông dân,Kỹ sư nông nghiệp,máy cày đất,người trồng,bánh lái,tá điền,máy cắt xén,người làm nông

người không phải nông dân

plant-eating => Ăn cỏ, plant-cane => mía cây, plantation walking horse => Ngựa đi bộ đồn điền, plantation owner => Chủ đồn điền, plantation => Đồn điền,