Vietnamese Meaning of reaper

máy gặt

Other Vietnamese words related to máy gặt

Definitions and Meaning of reaper in English

Wordnet

reaper (n)

someone who helps to gather the harvest

Death personified as an old man or a skeleton with a scythe

farm machine that gathers a food crop from the fields

Webster

reaper (n.)

One who reaps.

A reaping machine.

FAQs About the word reaper

máy gặt

someone who helps to gather the harvest, Death personified as an old man or a skeleton with a scythe, farm machine that gathers a food crop from the fieldsOne w

nông dân,máy gặt,người nông dân,Kỹ sư nông nghiệp,máy cày đất,người làm nông,Thợ làm ruộng,người hái lượm,người trồng,Máy trồng cây

người không phải nông dân

reaped => gặt, reap hook => liềm, reap => thu hoạch, reanswer => trả lời lại, reannexation => Sáp nhập trở lại,