FAQs About the word workfolks

đồng nghiệp

working people, farm workers

nông dân,nông dân,Nông dân quý tộc,Nông dân tự cấp tự túc,tá điền,nhà nông,kỹ sư nông nghiệp,nông dân,nhà nông,nông dân

người không làm nông

workers => công nhân, worked out => giải quyết, worked in => làm việc tại, worked (over) => Đã làm (thừa), worked (on) => làm việc (về),