Vietnamese Meaning of campesinos
nông dân
Other Vietnamese words related to nông dân
- nông dân
- nhà nông
- kỹ sư nông nghiệp
- nông dân
- nông dân
- Nhà sản xuất
- chậu cây
- tá điền
- nông dân
- nhà nông
- Công nhân nông trại
- Công nhân đồng áng
- Nông dân quý tộc
- Người hái lượm
- máy gặt
- những người định cư
- người cày ruộng
- chủ trang trại
- chủ trang trại
- máy gặt
- Nông dân tự cấp tự túc
- tá điền
- máy xới đất
- nông dân
- nông dân
- tổ
- Người chăn nuôi
Nearest Words of campesinos
- campesino => nông dân
- camped (out) => cắm trại (bên ngoài)
- camped (out in) => Trại cắm trại (ở)
- campaigns => chiến dịch
- campaign (for) => chiến dịch (cho)
- camp followers => những người đi theo trại
- camp (out) => Cắm trại (ngoài trời)
- camp (out in) => cắm trại (bên ngoài)
- camouflaging => ngụy trang
- camouflages => ngụy trang
Definitions and Meaning of campesinos in English
campesinos
a Latin American Indian farmer or farm laborer, a native of a Latin American rural area
FAQs About the word campesinos
nông dân
a Latin American Indian farmer or farm laborer, a native of a Latin American rural area
nông dân,nhà nông,kỹ sư nông nghiệp,nông dân,nông dân,Nhà sản xuất,chậu cây,tá điền,nông dân,nhà nông
người không làm nông
campesino => nông dân, camped (out) => cắm trại (bên ngoài), camped (out in) => Trại cắm trại (ở), campaigns => chiến dịch, campaign (for) => chiến dịch (cho),