Vietnamese Meaning of campgrounds
Khu cắm trại
Other Vietnamese words related to Khu cắm trại
Nearest Words of campgrounds
- campesinos => nông dân
- campesino => nông dân
- camped (out) => cắm trại (bên ngoài)
- camped (out in) => Trại cắm trại (ở)
- campaigns => chiến dịch
- campaign (for) => chiến dịch (cho)
- camp followers => những người đi theo trại
- camp (out) => Cắm trại (ngoài trời)
- camp (out in) => cắm trại (bên ngoài)
- camouflaging => ngụy trang
Definitions and Meaning of campgrounds in English
campgrounds
the area or place used for a camp or for camping, the area or place (such as a field or grove) used for a camp, for camping, or for a camp meeting
FAQs About the word campgrounds
Khu cắm trại
the area or place used for a camp or for camping, the area or place (such as a field or grove) used for a camp, for camping, or for a camp meeting
trại,doanh trại,vải bố,vải bạt,thuộc địa,trại tập trung,lán trại ổ chuột,Rừng rậm,đồn điền,Trại giam
No antonyms found.
campesinos => nông dân, campesino => nông dân, camped (out) => cắm trại (bên ngoài), camped (out in) => Trại cắm trại (ở), campaigns => chiến dịch,