FAQs About the word hutments

lán trại ổ chuột

hut, a collection of huts

Khu cắm trại,trại,doanh trại,các khu định cư,vải bố,vải bạt,thuộc địa,trại tập trung,Rừng rậm,đồn điền

No antonyms found.

hutches => lồng, hustles => xô bồ, hustlers => Kẻ lừa đảo, husks => vỏ, hushing (up) => im lặng (lên),