FAQs About the word hydrants

vòi cứu hỏa

faucet, a discharge pipe with a valve and spout at which water may be drawn from a water main (as for fighting fires), a pipe with a valve and spout at which wa

những nhà lãnh đạo,các đường,ống,kênh,ống dẫn,ống thoát nước,cống,ống dẫn,đường ống dẫn nước,đường ống

No antonyms found.

huzzas => tiếng reo hò, huzzahs => hoan hô, huzzah => hoan hô, hutzpa => sự trơ tráo, huts => túp lều,