FAQs About the word waste pipes

Ống thoát nước thải

a pipe for carrying off waste fluid

ống thoát nước,cống,ống dẫn,phễu,vòi cứu hỏa,những nhà lãnh đạo,điện lưới,ống,Ống khói,Vòi

No antonyms found.

waste (away) => lãng phí (đi xa), wassails => wassails, wassailing => chúc tụng nhau, wassailed => hát, waspishness => tính chất của ong bắp cày,