FAQs About the word pipings

đường ống

shrill, tranquil, trimming stitched in seams or along edges (as of clothing, slipcovers, or curtains), a quantity or system of pipes, a shrill sound or call, th

ống thoát nước,vòi cứu hỏa,đường ống,ống,vòi nước công cộng,ống dẫn,cống,ống dẫn,phễu,điện lưới

No antonyms found.

piping up (with) => hát vang lên (với), piping up => xen vào, piping hot => nóng hổi, piping down => Không có, pipes => ống,