Vietnamese Meaning of huzzas
tiếng reo hò
Other Vietnamese words related to tiếng reo hò
- lời ca ngợi
- bravo
- giỏi quá
- Ha-lê-lu-gia
- hoan hô
- hosanna
- hoan hô
- Hoan hô
- lời khen ngợi
- sự ca ngợi
- vỗ tay
- dzô !
- lời khen ngợi
- lời khen
- encomia
- encomiums
- điếu văn
- mưa đá
- tiếng hoan hô
- lời khen ngợi
- bài ca ngợi khen
- bài diễn văn khen ngợi
- nhạc sống
- cống phẩm
- lời khen ngợi
- trích dẫn
- sự kính trọng
- lời khen
- quảng cáo
- Xin chào
Nearest Words of huzzas
Definitions and Meaning of huzzas in English
huzzas
an expression or shout of acclaim
FAQs About the word huzzas
tiếng reo hò
an expression or shout of acclaim
lời ca ngợi,bravo,giỏi quá,Ha-lê-lu-gia,hoan hô,hosanna,hoan hô,Hoan hô,lời khen ngợi,sự ca ngợi
tiếng la ó,tiếng rít,tiếng hú,lời mỉa mai,quả mâm xôi,nụ cười mỉa mai,khinh thường,Snickers,tiếng ngáy,còi
huzzahs => hoan hô, huzzah => hoan hô, hutzpa => sự trơ tráo, huts => túp lều, hutments => lán trại ổ chuột,