Vietnamese Meaning of sniggers
cười khúc khích
Other Vietnamese words related to cười khúc khích
Nearest Words of sniggers
Definitions and Meaning of sniggers in English
sniggers
snicker, snicker entry 1
FAQs About the word sniggers
cười khúc khích
snicker, snicker entry 1
tiếng cười khúc khích,cười,Snickers,kêu,nụ cười,nụ cười,nụ cười mỉa mai,boffolas,hề,boff
khóc,tiếng rên rỉ,tiếng rên rỉ,tiếng nức nở,tiếng khóc,khuôn mặt,miệng,hạ thấp,làm nhõng
sniggering => cười khúc khích, sniggered => khúc khích, snifters => ly, sniffling => hắt hơi, sniffled => hắt hơi,