FAQs About the word sniped (at)

Bị bắn tỉa

bùng cháy (vào),dàn diễn viên,ném,hove,ra mắt,dự báo,treo,ném,bị nổ tung,phóng

No antonyms found.

snipe (at) => lính bắn tỉa, sniggers => cười khúc khích, sniggering => cười khúc khích, sniggered => khúc khích, snifters => ly,