Vietnamese Meaning of sniping (at)
bắn tỉa (vào)
Other Vietnamese words related to bắn tỉa (vào)
Nearest Words of sniping (at)
Definitions and Meaning of sniping (at) in English
sniping (at)
No definition found for this word.
FAQs About the word sniping (at)
bắn tỉa (vào)
🔥,ra mắt,nhô ra,ném,nổ,đúc,máy phóng,sa thải,ném,ném lao
No antonyms found.
snipes (at) => Chế nhạo (ai đó), snipers => lính bắn tỉa, sniped (at) => Bị bắn tỉa, snipe (at) => lính bắn tỉa, sniggers => cười khúc khích,