FAQs About the word sniping (at)

bắn tỉa (vào)

🔥,ra mắt,nhô ra,ném,nổ,đúc,máy phóng,sa thải,ném,ném lao

No antonyms found.

snipes (at) => Chế nhạo (ai đó), snipers => lính bắn tỉa, sniped (at) => Bị bắn tỉa, snipe (at) => lính bắn tỉa, sniggers => cười khúc khích,