Vietnamese Meaning of lobbing
vận động hành lang
Other Vietnamese words related to vận động hành lang
Nearest Words of lobbing
- lobbish => vận động hành lang
- lobby => Hành lang
- lobby group => Nhóm vận động hành lang
- lobbying => Hoạt động vận động hành lang
- lobbying expense => Chi phí vận động hành lang
- lobbyism => Vận động hành lang
- lobbyist => Người vận động hành lang
- lobcock => Lobcock
- lobe => thùy
- lobe of the lung => Thùy phổi
Definitions and Meaning of lobbing in English
lobbing (p. pr. & vb. n.)
of Lob
FAQs About the word lobbing
vận động hành lang
of Lob
ném,ném lao,đu đưa,ném,ném,bowling,đúc,máy phóng,kẹp,sa thải
No antonyms found.
lobbies => sảnh chờ, lobbied => vận động hành lang, lobbed => lob, lobately => thùy, lobated => thùy,