FAQs About the word lobcock

Lobcock

A dull, sluggish person; a lubber; a lob.

No synonyms found.

No antonyms found.

lobbyist => Người vận động hành lang, lobbyism => Vận động hành lang, lobbying expense => Chi phí vận động hành lang, lobbying => Hoạt động vận động hành lang, lobby group => Nhóm vận động hành lang,