Vietnamese Meaning of lobbies
sảnh chờ
Other Vietnamese words related to sảnh chờ
Nearest Words of lobbies
- lobbing => vận động hành lang
- lobbish => vận động hành lang
- lobby => Hành lang
- lobby group => Nhóm vận động hành lang
- lobbying => Hoạt động vận động hành lang
- lobbying expense => Chi phí vận động hành lang
- lobbyism => Vận động hành lang
- lobbyist => Người vận động hành lang
- lobcock => Lobcock
- lobe => thùy
Definitions and Meaning of lobbies in English
lobbies (pl.)
of Lobby
FAQs About the word lobbies
sảnh chờ
of Lobby
hành lang,tiền sảnh,Hội trường,khu vực khởi hành,hành lang,phòng chờ,phòng chờ,phòng,Lối vào,mục
No antonyms found.
lobbied => vận động hành lang, lobbed => lob, lobately => thùy, lobated => thùy, lobate foot => bàn chân thùy,