FAQs About the word hallways

hành lang

corridor sense 1, an entrance hall

khu vực khởi hành,hành lang,Hội trường,Hành lang,phòng trưng bày,tu viện,quảng trường

No antonyms found.

hallucinations => ảo giác, hallucinated => ảo giác, Halls of Fame => Sảnh Danh vọng, halls => Hội trường, hallows => các thánh,