Vietnamese Meaning of antechambers
phòng chờ
Other Vietnamese words related to phòng chờ
Nearest Words of antechambers
Definitions and Meaning of antechambers in English
antechambers
anteroom
FAQs About the word antechambers
phòng chờ
anteroom
phòng chờ,hành lang,phòng chờ,tiền sảnh,Phòng chờ,cửa,Cửa,Lối vào,Lối vào,mục
No antonyms found.
anteceding => Trước, anteceded => tiền thân, ante (up) => ante (lên), antagonizing => đối địch, antagonizes => làm đối nghịch,