Vietnamese Meaning of anthologizing
Biên soạn tuyển tập
Other Vietnamese words related to Biên soạn tuyển tập
Nearest Words of anthologizing
- antiaggression => chống xâm lược
- antianxiety => Thuốc chống lo âu
- antibiotics => thuốc kháng sinh
- anticipations => dự đoán
- anticonventional => phản đối tập quán
- anticruelty => chống đối sự tàn ác
- antics => trò hề
- antidemocratic => phản dân chủ
- antidepression => Thuốc chống suy nhược thần kinh
- antidiscrimination => Chống phân biệt đối xử
Definitions and Meaning of anthologizing in English
anthologizing
to compile, publish, or include in an anthology
FAQs About the word anthologizing
Biên soạn tuyển tập
to compile, publish, or include in an anthology
sưu tập,biên dịch,Chỉnh sửa,tích tụ,tích lũy,lắp ráp,đối chiếu,cuộc họp,nhóm,Biên dịch lại
No antonyms found.
anthologized => tuyển chọn, anthologies => Tuyển tập, anthems => quốc ca, antes (up) => trước, anterooms => phòng chờ,