Vietnamese Meaning of antidiscrimination
Chống phân biệt đối xử
Other Vietnamese words related to Chống phân biệt đối xử
Nearest Words of antidiscrimination
- antidepression => Thuốc chống suy nhược thần kinh
- antidemocratic => phản dân chủ
- antics => trò hề
- anticruelty => chống đối sự tàn ác
- anticonventional => phản đối tập quán
- anticipations => dự đoán
- antibiotics => thuốc kháng sinh
- antianxiety => Thuốc chống lo âu
- antiaggression => chống xâm lược
- anthologizing => Biên soạn tuyển tập
- antidotes => thuốc giải độc
- antielitist => Chống tinh hoa
- antiestablishment => Phản đối giới cầm quyền
- anti-feminist => chống nữ quyền
- antiforeign => Chống ngoại
- antihumanitarian => phản nhân văn
- anti-immigrant => phản đối di dân
- anti-imperialist => phản đế quốc
- anti-intellectuals => Chống trí thức
- antiliberal => phản tự do
Definitions and Meaning of antidiscrimination in English
antidiscrimination
opposing or preventing discrimination
FAQs About the word antidiscrimination
Chống phân biệt đối xử
opposing or preventing discrimination
chủng tộc không phân biệt đối xử,chống phân biệt đối xử,đồng hóa
định kiến,Phân biệt chủng tộc,Phân biệt chủng tộc,phân biệt chủng tộc,phân biệt đối xử,Luật Jim Crow,kích động chủng tộc,Chủ nghĩa ly khai
antidepression => Thuốc chống suy nhược thần kinh, antidemocratic => phản dân chủ, antics => trò hề, anticruelty => chống đối sự tàn ác, anticonventional => phản đối tập quán,