Vietnamese Meaning of anti-immigrant
phản đối di dân
Other Vietnamese words related to phản đối di dân
Nearest Words of anti-immigrant
- antihumanitarian => phản nhân văn
- antiforeign => Chống ngoại
- anti-feminist => chống nữ quyền
- antiestablishment => Phản đối giới cầm quyền
- antielitist => Chống tinh hoa
- antidotes => thuốc giải độc
- antidiscrimination => Chống phân biệt đối xử
- antidepression => Thuốc chống suy nhược thần kinh
- antidemocratic => phản dân chủ
- antics => trò hề
- anti-imperialist => phản đế quốc
- anti-intellectuals => Chống trí thức
- antiliberal => phản tự do
- antimacho => phản gia trưởng
- antimilitarism => chủ nghĩa bài quân phiệt
- antimilitarist => người chống chủ nghĩa quân phiệt
- antimilitaristic => chống quân phiệt
- antimodern => Phản hiện đại
- antipoetic => phản thơ
- antiprogressive => chống tiến bộ
Definitions and Meaning of anti-immigrant in English
anti-immigrant
opposed to immigrants or immigration
FAQs About the word anti-immigrant
phản đối di dân
opposed to immigrants or immigration
Người bản xứ,bản xứ,yêu nước,bài ngoại,Chống ngoại,trung thành,Sô vanh,sovinh,người theo chủ nghĩa sô vanh,có tinh thần dân tộc cực đoan
người theo chủ nghĩa quốc tế
antihumanitarian => phản nhân văn, antiforeign => Chống ngoại, anti-feminist => chống nữ quyền, antiestablishment => Phản đối giới cầm quyền, antielitist => Chống tinh hoa,