Vietnamese Meaning of antimilitaristic

chống quân phiệt

Other Vietnamese words related to chống quân phiệt

Definitions and Meaning of antimilitaristic in English

antimilitaristic

opposition or hostility to the military or to militarism

FAQs About the word antimilitaristic

chống quân phiệt

opposition or hostility to the military or to militarism

nhẹ,trung lập,không hiếu chiến,phi tham chiến,người chống chủ nghĩa quân phiệt,Chống bạo lực,phản chiến,không hiếu chiến,Yêu hòa bình,thân thiện

hung hăng,khát máu,diều hâu,võ thuật,quân phiệt,hiếu chiến,đối kháng,hiếu chiến,hiếu chiến,hiếu chiến

antimilitarist => người chống chủ nghĩa quân phiệt, antimilitarism => chủ nghĩa bài quân phiệt, antimacho => phản gia trưởng, antiliberal => phản tự do, anti-intellectuals => Chống trí thức,