Vietnamese Meaning of anteceded
tiền thân
Other Vietnamese words related to tiền thân
Nearest Words of anteceded
Definitions and Meaning of anteceded in English
anteceded
precede
FAQs About the word anteceded
tiền thân
precede
đi trước,trước ngày,từ bỏ,săn mồi,đã tồn tại trước
theo sau,thành công,ghi ngày sau
ante (up) => ante (lên), antagonizing => đối địch, antagonizes => làm đối nghịch, antagonists => tác nhân đối kháng, antagonisms => đối kháng,