FAQs About the word anteceded

tiền thân

precede

đi trước,trước ngày,từ bỏ,săn mồi,đã tồn tại trước

theo sau,thành công,ghi ngày sau

ante (up) => ante (lên), antagonizing => đối địch, antagonizes => làm đối nghịch, antagonists => tác nhân đối kháng, antagonisms => đối kháng,