FAQs About the word postdated

ghi ngày sau

to assign a date to that is later than the actual or current date, to date with a date later than that of execution, to follow in time, to assign (an event) to

theo sau,thay thế,thành công,bị thay thế,xảy ra,thay thế,bị di dời,theo đó

đi trước,trước ngày,săn mồi

postcards => bưu thiếp, postal cards => Bưu thiếp, post chaises => xe ngựa chở thư, possibilities => khả năng, possessions => tài sản,