Vietnamese Meaning of antedated
trước ngày
Other Vietnamese words related to trước ngày
Nearest Words of antedated
Definitions and Meaning of antedated in English
antedated (imp. & p. p.)
of Antedate
FAQs About the word antedated
trước ngày
of Antedate
đi trước,săn mồi,đã tồn tại trước,tiền thân,từ bỏ
theo sau,ghi ngày sau,thành công
antedate => Có trước, antecursor => người đi trước, antecubital => Khuỷu tay, antecommunion => trước khi rước lễ, antecians => đối cực,