Vietnamese Meaning of antecursor
người đi trước
Other Vietnamese words related to người đi trước
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of antecursor
Definitions and Meaning of antecursor in English
antecursor (n.)
A forerunner; a precursor.
FAQs About the word antecursor
người đi trước
A forerunner; a precursor.
No synonyms found.
No antonyms found.
antecubital => Khuỷu tay, antecommunion => trước khi rước lễ, antecians => đối cực, antechoir => hợp xướng, antechapel => Tiền sảnh,