FAQs About the word antecursor

người đi trước

A forerunner; a precursor.

No synonyms found.

No antonyms found.

antecubital => Khuỷu tay, antecommunion => trước khi rước lễ, antecians => đối cực, antechoir => hợp xướng, antechapel => Tiền sảnh,