Vietnamese Meaning of anoretic
chán ăn
Other Vietnamese words related to chán ăn
Nearest Words of anoretic
Definitions and Meaning of anoretic in English
anoretic
an anorectic agent, lacking appetite, anorexic, causing loss of appetite, anorexic sense 2
FAQs About the word anoretic
chán ăn
an anorectic agent, lacking appetite, anorexic, causing loss of appetite, anorexic sense 2
Chán ăn tinh thần,gầy còm,gầy,tiều tụy,bộ xương,góc cạnh,như tử thi,gầy,Gầy,ít
cơ bắp,cồng kềnh,mập mạp,đồ sộ,béo phì,mỡ,Thịt nhiều,ghê tởm,nặng,nặng trịch
anodynes => thuốc giảm đau, annunciations => tuyên bố, annunciates => công bố, annuls => hủy bỏ, annulets => nhẫn,