Vietnamese Meaning of hippy
hippy
Other Vietnamese words related to hippy
- Cường tráng
- lùn tịt
- mềm nhũn
- bụng bự
- Bụng bự
- Ngồi xổm
- vạm vỡ
- đủ
- cơ bắp
- cơ bắp
- cồng kềnh
- nở nang
- mập mạp
- đồ sộ
- Nuôi bằng bắp
- Nội đồng hình
- nặng trịch
- nặng
- husky
- Thừa cân
- mập mạp
- chín
- mềm
- bệ vệ
- Mập
- mập
- đầy đặn
- mập mạp
- béo
- béo phì
- mỡ
- Thịt nhiều
- đầy
- ghê tởm
- nặng
- béo
- béo phì
- mập mạp
- béo
- mập mạp
- tràn đầy
- bánh xếp
- tròn
- vòng
- mập
- dày
- nặng
- mập mạp
Nearest Words of hippy
Definitions and Meaning of hippy in English
hippy (n)
someone who rejects the established culture; advocates extreme liberalism in politics and lifestyle
FAQs About the word hippy
hippy
someone who rejects the established culture; advocates extreme liberalism in politics and lifestyle
Cường tráng,lùn tịt,mềm nhũn,bụng bự,Bụng bự,Ngồi xổm,vạm vỡ,đủ,cơ bắp,cơ bắp
góc cạnh,xương,gầy,tiều tụy,Gầy,gầy,gầy,gầy gò,bộ xương,ốm
hippurite => Hippuritidae, hippuric => axit hippuric, hipps => hông, hippotragus => ngựa vằn, hippotomy => Hipotomi,