Vietnamese Meaning of portly

mập mạp

Other Vietnamese words related to mập mạp

Definitions and Meaning of portly in English

Wordnet

portly (s)

euphemisms for `fat'

FAQs About the word portly

mập mạp

euphemisms for `fat'

mỡ,mập mạp,vòng,béo,mập mạp,béo phì,Thịt nhiều,đầy,ghê tởm,nặng

góc cạnh,xương,gầy,tiều tụy,gầy,Gầy,gầy,gầy gò,bộ xương,ốm

portland cement => xi măng portland, portion out => Chia phần, portion => phần, portiere => Thủ môn, porticoed => có hàng hiên,