Vietnamese Meaning of burly
Cường tráng
Other Vietnamese words related to Cường tráng
- xương
- gầy
- Gầy
- gầy
- ánh sáng
- nhẹ
- gầy
- ốm
- mảnh mai
- nhẹ
- mảnh mai
- mảnh dẻ
- gầy
- cỏ dại
- mềm dẻo
- Yếu
- mong manh
- yếu ớt
- cao và gầy
- cao lêu ngêu
- vụng về
- yếu
- lau sậy
- gầy gò
- dự phòng
- giống như nhện
- có dạng dây
- Mảnh khảnh
- Mảnh khảnh
- như ong đất
- Yếu
- gân guốc
- xương xẩu
- suy yếu
- tinh tế
- kiệt sức
- gầy còm
- suy yếu
- yếu
- yếu ớt
- hèn nhát
- không phải thể thao
Nearest Words of burly
Definitions and Meaning of burly in English
burly (s)
muscular and heavily built
burly (a.)
Having a large, strong, or gross body; stout; lusty; -- now used chiefly of human beings, but formerly of animals, in the sense of stately or beautiful, and of inanimate things that were huge and bulky.
Coarse and rough; boisterous.
FAQs About the word burly
Cường tráng
muscular and heavily builtHaving a large, strong, or gross body; stout; lusty; -- now used chiefly of human beings, but formerly of animals, in the sense of sta
điền kinh,cơ bắp,cơ bắp,nặng,đồ sộ,husky,trung hình,hùng mạnh,Có cơ,mạnh mẽ
xương,gầy,Gầy,gầy,ánh sáng,nhẹ,gầy,ốm,mảnh mai,nhẹ
burlington => Burlington, burling => chải, burliness => cơ bắp, burletta => hề kịch, burlesquing => châm biếm,