Vietnamese Meaning of spidery
giống như nhện
Other Vietnamese words related to giống như nhện
Nearest Words of spidery
Definitions and Meaning of spidery in English
spidery (a)
relating to or resembling a member of the class Arachnida
FAQs About the word spidery
giống như nhện
relating to or resembling a member of the class Arachnida
gầy,thô tục,lau sậy,có dạng dây,gầy,Mảnh khảnh,như ong đất,cỏ dại,mềm dẻo,gân guốc
cơ bắp,cồng kềnh,mập mạp,đồ sộ,nặng trịch,mập mạp,Ngồi xổm,bệ vệ,mập,vạm vỡ
spiderwort family => Họ Thài lài, spiderwort => Nhện, spider-shaped => hình mạng nhện, spider's web => Mạng nhện, spiderly => giống nhện,