Vietnamese Meaning of spindle-shanked
Chân gầy
Other Vietnamese words related to Chân gầy
Nearest Words of spindle-shanked
Definitions and Meaning of spindle-shanked in English
spindle-shanked (s)
having long slender legs
FAQs About the word spindle-shanked
Chân gầy
having long slender legs
Chân dài,như ong đất,cỏ dại,gân guốc,gầy,thô tục,lau sậy,mảnh mai,giống như nhện,có dạng dây
cơ bắp,cồng kềnh,mập mạp,đồ sộ,nặng trịch,mập mạp,Ngồi xổm,bệ vệ,mập,vạm vỡ
spindlelegs => Chân gầy, spindle-legged => Chân dài, spindleberry => Đu đủ dại, spindle tree => Cây đỗ quyên, spindle horn => Sừng hình trục,