Vietnamese Meaning of spindle horn
Sừng hình trục
Other Vietnamese words related to Sừng hình trục
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spindle horn
- spindle => trục
- spinally => tủy sống
- spinal vein => Tĩnh mạch cột sống
- spinal tap => Chọc dò tủy sống
- spinal puncture => Chọc dò tủy sống
- spinal nerve roots => Rễ thần kinh tủy sống
- spinal nerve root => Rễ thần kinh tủy sống
- spinal nerve => Dây thần kinh tủy sống
- spinal fusion => Phẫu thuật cố định cột sống
- spinal fluid => Dịch não tủy
Definitions and Meaning of spindle horn in English
spindle horn (n)
cow-like creature with the glossy coat of a horse and the agility of a goat and the long horns of an antelope; characterized as a cow that lives the life of a goat
FAQs About the word spindle horn
Sừng hình trục
cow-like creature with the glossy coat of a horse and the agility of a goat and the long horns of an antelope; characterized as a cow that lives the life of a g
No synonyms found.
No antonyms found.
spindle => trục, spinally => tủy sống, spinal vein => Tĩnh mạch cột sống, spinal tap => Chọc dò tủy sống, spinal puncture => Chọc dò tủy sống,