FAQs About the word spinal nerve roots

Rễ thần kinh tủy sống

either of two roots of the spinal nerves

No synonyms found.

No antonyms found.

spinal nerve root => Rễ thần kinh tủy sống, spinal nerve => Dây thần kinh tủy sống, spinal fusion => Phẫu thuật cố định cột sống, spinal fluid => Dịch não tủy, spinal curvature => Vẹo cột sống,