Vietnamese Meaning of spinal anesthesia
Gây mê tủy sống
Other Vietnamese words related to Gây mê tủy sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spinal anesthesia
- spinal anaesthetic => Gây tê tủy sống
- spinal anaesthesia => Gây tê tủy sống
- spinal accessory => Dây thần kinh tủy sống
- spinal => tủy sống
- spinacia oleracea => rau bina
- spinacia => Rau chân vịt
- spinach plant => Cây rau bina
- spinach mustard => rau bina mù tạt
- spinach blight => Bệnh phấn trắng ở rau chân vịt
- spinach beet => Cải bó xôi
- spinal anesthetic => gây tê tủy sống
- spinal canal => Kênh tủy sống
- spinal column => cột sống
- spinal cord => Tủy sống
- spinal curvature => Vẹo cột sống
- spinal fluid => Dịch não tủy
- spinal fusion => Phẫu thuật cố định cột sống
- spinal nerve => Dây thần kinh tủy sống
- spinal nerve root => Rễ thần kinh tủy sống
- spinal nerve roots => Rễ thần kinh tủy sống
Definitions and Meaning of spinal anesthesia in English
spinal anesthesia (n)
anesthesia of the lower half of the body; caused by injury to the spinal cord or by injecting an anesthetic beneath the arachnoid membrane that surrounds the spinal cord
FAQs About the word spinal anesthesia
Gây mê tủy sống
anesthesia of the lower half of the body; caused by injury to the spinal cord or by injecting an anesthetic beneath the arachnoid membrane that surrounds the sp
No synonyms found.
No antonyms found.
spinal anaesthetic => Gây tê tủy sống, spinal anaesthesia => Gây tê tủy sống, spinal accessory => Dây thần kinh tủy sống, spinal => tủy sống, spinacia oleracea => rau bina,