Vietnamese Meaning of spinach plant
Cây rau bina
Other Vietnamese words related to Cây rau bina
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spinach plant
- spinach mustard => rau bina mù tạt
- spinach blight => Bệnh phấn trắng ở rau chân vịt
- spinach beet => Cải bó xôi
- spinach => rau chân vịt
- spina bifida => Tật nứt đốt sống
- spin the platter => quay đĩa
- spin the plate => Xoay đĩa
- spin the bottle => Quay chai
- spin out => quay vòng
- spin off => loạt phim phụ
- spinacia => Rau chân vịt
- spinacia oleracea => rau bina
- spinal => tủy sống
- spinal accessory => Dây thần kinh tủy sống
- spinal anaesthesia => Gây tê tủy sống
- spinal anaesthetic => Gây tê tủy sống
- spinal anesthesia => Gây mê tủy sống
- spinal anesthetic => gây tê tủy sống
- spinal canal => Kênh tủy sống
- spinal column => cột sống
Definitions and Meaning of spinach plant in English
spinach plant (n)
southwestern Asian plant widely cultivated for its succulent edible dark green leaves
FAQs About the word spinach plant
Cây rau bina
southwestern Asian plant widely cultivated for its succulent edible dark green leaves
No synonyms found.
No antonyms found.
spinach mustard => rau bina mù tạt, spinach blight => Bệnh phấn trắng ở rau chân vịt, spinach beet => Cải bó xôi, spinach => rau chân vịt, spina bifida => Tật nứt đốt sống,