Vietnamese Meaning of spinal curvature
Vẹo cột sống
Other Vietnamese words related to Vẹo cột sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spinal curvature
- spinal cord => Tủy sống
- spinal column => cột sống
- spinal canal => Kênh tủy sống
- spinal anesthetic => gây tê tủy sống
- spinal anesthesia => Gây mê tủy sống
- spinal anaesthetic => Gây tê tủy sống
- spinal anaesthesia => Gây tê tủy sống
- spinal accessory => Dây thần kinh tủy sống
- spinal => tủy sống
- spinacia oleracea => rau bina
- spinal fluid => Dịch não tủy
- spinal fusion => Phẫu thuật cố định cột sống
- spinal nerve => Dây thần kinh tủy sống
- spinal nerve root => Rễ thần kinh tủy sống
- spinal nerve roots => Rễ thần kinh tủy sống
- spinal puncture => Chọc dò tủy sống
- spinal tap => Chọc dò tủy sống
- spinal vein => Tĩnh mạch cột sống
- spinally => tủy sống
- spindle => trục
Definitions and Meaning of spinal curvature in English
spinal curvature (n)
an abnormal curvature of the vertebral column
FAQs About the word spinal curvature
Vẹo cột sống
an abnormal curvature of the vertebral column
No synonyms found.
No antonyms found.
spinal cord => Tủy sống, spinal column => cột sống, spinal canal => Kênh tủy sống, spinal anesthetic => gây tê tủy sống, spinal anesthesia => Gây mê tủy sống,