Vietnamese Meaning of spinal tap
Chọc dò tủy sống
Other Vietnamese words related to Chọc dò tủy sống
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of spinal tap
- spinal puncture => Chọc dò tủy sống
- spinal nerve roots => Rễ thần kinh tủy sống
- spinal nerve root => Rễ thần kinh tủy sống
- spinal nerve => Dây thần kinh tủy sống
- spinal fusion => Phẫu thuật cố định cột sống
- spinal fluid => Dịch não tủy
- spinal curvature => Vẹo cột sống
- spinal cord => Tủy sống
- spinal column => cột sống
- spinal canal => Kênh tủy sống
Definitions and Meaning of spinal tap in English
spinal tap (n)
removal by centesis of fluid from the subarachnoid space of the lumbar region of the spinal cord for diagnostic or therapeutic purposes
FAQs About the word spinal tap
Chọc dò tủy sống
removal by centesis of fluid from the subarachnoid space of the lumbar region of the spinal cord for diagnostic or therapeutic purposes
No synonyms found.
No antonyms found.
spinal puncture => Chọc dò tủy sống, spinal nerve roots => Rễ thần kinh tủy sống, spinal nerve root => Rễ thần kinh tủy sống, spinal nerve => Dây thần kinh tủy sống, spinal fusion => Phẫu thuật cố định cột sống,