Vietnamese Meaning of twiggy
Mảnh khảnh
Other Vietnamese words related to Mảnh khảnh
Nearest Words of twiggy
Definitions and Meaning of twiggy in English
twiggy (s)
thin as a twig
FAQs About the word twiggy
Mảnh khảnh
thin as a twig
gầy,lau sậy,mảnh mai,giống như nhện,có dạng dây,gầy,như ong đất,cỏ dại,mềm dẻo,gân guốc
cơ bắp,cồng kềnh,mập mạp,đồ sộ,nặng trịch,mập mạp,Ngồi xổm,bệ vệ,mập,vạm vỡ
twig blight => bệnh khô cành, twig => Cành, twiddler => bồn chồn, twiddle => loay hoay, twice-pinnate => hai lần kép lông chim,