FAQs About the word twiggy

Mảnh khảnh

thin as a twig

gầy,lau sậy,mảnh mai,giống như nhện,có dạng dây,gầy,như ong đất,cỏ dại,mềm dẻo,gân guốc

cơ bắp,cồng kềnh,mập mạp,đồ sộ,nặng trịch,mập mạp,Ngồi xổm,bệ vệ,mập,vạm vỡ

twig blight => bệnh khô cành, twig => Cành, twiddler => bồn chồn, twiddle => loay hoay, twice-pinnate => hai lần kép lông chim,