Vietnamese Meaning of spiel
Trò chơi
Other Vietnamese words related to Trò chơi
Nearest Words of spiel
Definitions and Meaning of spiel in English
spiel (n)
plausible glib talk (especially useful to a salesperson)
spiel (v)
replay (as a melody)
speak at great length (about something)
FAQs About the word spiel
Trò chơi
plausible glib talk (especially useful to a salesperson), replay (as a melody), speak at great length (about something)
bài giảng,trình bày,bài diễn văn,nói,địa chỉ,tuyên bố,Lời chỉ trích,bài thuyết trình,Độc thoại,diễn văn
No antonyms found.
spiegeleisen => Spiegel-Eisen, spiegel iron => gang gương, spiegel => gương, spidery => giống như nhện, spiderwort family => Họ Thài lài,