Vietnamese Meaning of keynote speech
Bài phát biểu chủ đạo
Other Vietnamese words related to Bài phát biểu chủ đạo
Nearest Words of keynote speech
Definitions and Meaning of keynote speech in English
keynote speech (n)
a speech setting forth the keynote
FAQs About the word keynote speech
Bài phát biểu chủ đạo
a speech setting forth the keynote
điếu văn,bài giảng,Tôn vinh,địa chỉ,bài giảng,Độc thoại,lời ca tụng,trình bày,lời phàn nàn,Lời chào
No antonyms found.
keynote address => bài diễn văn quan trọng, keynote => bài phát biểu chính, keynesianism => chủ nghĩa Keynes, keynesian => Keynes, keynes => Keynes,