Vietnamese Meaning of keyway
Rãnh then chốt
Other Vietnamese words related to Rãnh then chốt
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of keyway
- keystroke => Nhấn phím
- keystone stater => Keystone State
- keystone state => Tiểu bang Keystone
- keystone => viên đá đỉnh
- keyseat => keyseat
- keypad => Bàn phím
- keynote speech => Bài phát biểu chủ đạo
- keynote address => bài diễn văn quan trọng
- keynote => bài phát biểu chính
- keynesianism => chủ nghĩa Keynes
Definitions and Meaning of keyway in English
keyway (n.)
See Key way, under Key.
FAQs About the word keyway
Rãnh then chốt
See Key way, under Key.
No synonyms found.
No antonyms found.
keystroke => Nhấn phím, keystone stater => Keystone State, keystone state => Tiểu bang Keystone, keystone => viên đá đỉnh, keyseat => keyseat,