Vietnamese Meaning of svelte
mảnh dẻ
Other Vietnamese words related to mảnh dẻ
- xương
- gầy
- ốm
- mảnh mai
- mảnh mai
- gầy
- góc cạnh
- xương xẩu
- ít béo
- gầy
- mềm mại
- bộ xương
- Cắt tỉa
- biếng ăn
- Chán ăn tinh thần
- như tử thi
- sạch sẽ chân tay
- gầy còm
- tiều tụy
- gầy
- Gầy
- ít
- gầy
- yếu
- gầy
- gầy
- lau sậy
- gầy gò
- gầy
- gầy gò
- dự phòng
- gầy
- có dạng dây
- Mảnh khảnh
- Mảnh khảnh
- như ong đất
- cỏ dại
- mềm dẻo
- gân guốc
- héo
Nearest Words of svelte
Definitions and Meaning of svelte in English
svelte (s)
being of delicate or slender build
FAQs About the word svelte
mảnh dẻ
being of delicate or slender build
xương,gầy,ốm,mảnh mai,mảnh mai,gầy,góc cạnh,xương xẩu,ít béo,gầy
cơ bắp,cơ bắp,cồng kềnh,Cường tráng,mập mạp,đồ sộ,béo phì,mỡ,Thịt nhiều,ghê tởm
svedberg => svedberg, svante august arrhenius => Svante August Arrhenius, svalbard => Svalbard, suzerainty => Sự thống trị, suzerain => Bầu cử,