Vietnamese Meaning of clean-limbed
sạch sẽ chân tay
Other Vietnamese words related to sạch sẽ chân tay
- xương
- ít béo
- gầy
- mềm mại
- gầy
- gầy
- gầy gò
- ốm
- mảnh mai
- mảnh mai
- mảnh dẻ
- gầy
- Cắt tỉa
- mềm dẻo
- gân guốc
- góc cạnh
- Chán ăn tinh thần
- xương xẩu
- gầy còm
- gầy
- tiều tụy
- gầy
- Gầy
- gầy
- lau sậy
- gầy gò
- bộ xương
- dự phòng
- gầy
- có dạng dây
- Mảnh khảnh
- Mảnh khảnh
- như ong đất
- cỏ dại
- héo
- biếng ăn
- như tử thi
- ít
- gầy
- véo
- yếu
- lãng phí
- chán ăn
- kéo sợi
Nearest Words of clean-limbed
- cleanlily => trong sạch
- cleaning woman => Người giúp việc
- cleaning pad => Đệm chùi rửa
- cleaning lady => Người giúp việc
- cleaning implement => dụng cụ vệ sinh
- cleaning equipment => Thiết bị vệ sinh
- cleaning device => Dụng cụ vệ sinh
- cleaning => vệ sinh
- clean-handed => sạch tay
- cleaners => Sản phẩm vệ sinh
Definitions and Meaning of clean-limbed in English
clean-limbed (s)
having well-proportioned limbs
clean-limbed (a.)
With well-proportioned, unblemished limbs; as, a clean-limbed young fellow.
FAQs About the word clean-limbed
sạch sẽ chân tay
having well-proportioned limbsWith well-proportioned, unblemished limbs; as, a clean-limbed young fellow.
xương,ít béo,gầy,mềm mại,gầy,gầy,gầy gò,ốm,mảnh mai,mảnh mai
cơ bắp,cơ bắp,cồng kềnh,Cường tráng,mập mạp,đồ sộ,béo phì,mỡ,Thịt nhiều,ghê tởm
cleanlily => trong sạch, cleaning woman => Người giúp việc, cleaning pad => Đệm chùi rửa, cleaning lady => Người giúp việc, cleaning implement => dụng cụ vệ sinh,