FAQs About the word cleaners

Sản phẩm vệ sinh

shop where dry cleaning is done

xà phòng,Nước tẩy rửa,chất tẩy rửa,dung môi,chất khử trùng,dầu gội

No antonyms found.

cleaner => công nhân vệ sinh, cleaned => làm sạch, clean-burning => đốt cháy sạch sẽ, cleanable => Có thể lau chùi, clean up => dọn dẹp,