Vietnamese Meaning of clean out
dọn dẹp
Other Vietnamese words related to dọn dẹp
Nearest Words of clean out
- clean house => Vệ sinh nhà cửa
- clean bill of health => Giấy chứng nhận sức khỏe sạch
- clean and jerk => Đẩy và giật
- clean => Sạch
- cleading => ốp tường
- clayware => Đất sét
- claytonia virginica => Hoa chuông trúc
- claytonia caroliniana => Claytonia caroliniana
- claytonia => Claytonia
- claystone => Đá phiến sét non
Definitions and Meaning of clean out in English
clean out (v)
empty completely
force out
deprive completely of money or goods
FAQs About the word clean out
dọn dẹp
empty completely, force out, deprive completely of money or goods
lừa đảo,Lừa gạt,Phá sản,gian lận,Lột trần,tước đoạt,bóc khỏi,làm giảm,tước đoạt,tước
No antonyms found.
clean house => Vệ sinh nhà cửa, clean bill of health => Giấy chứng nhận sức khỏe sạch, clean and jerk => Đẩy và giật, clean => Sạch, cleading => ốp tường,