Vietnamese Meaning of anorectic

biếng ăn

Other Vietnamese words related to biếng ăn

Definitions and Meaning of anorectic in English

Wordnet

anorectic (n)

a person suffering from anorexia nervosa

Wordnet

anorectic (s)

suffering from anorexia nervosa; pathologically thin

causing loss of appetite

FAQs About the word anorectic

biếng ăn

a person suffering from anorexia nervosa, suffering from anorexia nervosa; pathologically thin, causing loss of appetite

Chán ăn tinh thần,gầy còm,gầy,tiều tụy,bộ xương,góc cạnh,như tử thi,gầy,Gầy,ít

cơ bắp,cồng kềnh,mập mạp,đồ sộ,béo phì,mỡ,Thịt nhiều,ghê tởm,nặng,nặng trịch

anorchism => Thiếu tinh hoàn, anorchidism => vô tinh hoàn, anorchia => bất sản tinh hoàn, anorak => áo anorak, anopsia => anopsia,