Vietnamese Meaning of emaciated
gầy còm
Other Vietnamese words related to gầy còm
Nearest Words of emaciated
Definitions and Meaning of emaciated in English
emaciated (s)
very thin especially from disease or hunger or cold
emaciated (imp. & p. p.)
of Emaciate
FAQs About the word emaciated
gầy còm
very thin especially from disease or hunger or coldof Emaciate
gầy,tiều tụy,bộ xương,xương,như tử thi,Đói,đói,đói,xương xẩu,đói
cơ bắp,cơ bắp,Cường tráng,mập mạp,béo phì,mỡ,phù hợp,Thịt nhiều,khỏe mạnh,khỏe mạnh
emaciate => gầy, emaceration => suy dinh dưỡng, emacerate => gầy ốm, em quad => Em quad, 'em => em,