Vietnamese Meaning of anoplothere
Anoplotherium
Other Vietnamese words related to Anoplotherium
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of anoplothere
- anoplophora glabripennis => châu Á bọ sừng dài
- anopla => không mắt
- anopia => Anopia
- anopheline => muỗi Anopheles
- anopheles => Muỗi anôphen
- anoperineal => hậu môn-hội âm
- anonymousness => tính ẩn danh
- anonymously => ẩn danh
- anonymous ftp => FTP ẩn danh
- anonymous file transfer protocol => Giao thức truyền tệp vô danh
Definitions and Meaning of anoplothere in English
anoplothere (n.)
Alt. of Anoplotherium
FAQs About the word anoplothere
Anoplotherium
Alt. of Anoplotherium
No synonyms found.
No antonyms found.
anoplophora glabripennis => châu Á bọ sừng dài, anopla => không mắt, anopia => Anopia, anopheline => muỗi Anopheles, anopheles => Muỗi anôphen,